Có 3 kết quả:
炸死 zhà sǐ ㄓㄚˋ ㄙˇ • 詐死 zhà sǐ ㄓㄚˋ ㄙˇ • 诈死 zhà sǐ ㄓㄚˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kill with an explosion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign death
(2) to fake death
(2) to fake death
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign death
(2) to fake death
(2) to fake death
Bình luận 0